Bảng xếp hạng Ligue 1 2023/2024 – Mời quý khán giả theo dõi bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1 được Ibongda cập nhật hàng tuần sau khi vòng đấu kết thúc và kết thúc vào cuối mùa giải.
Bảng xếp hạng Ligue 1 2023/2024
Bảng xếp hạng Ligue 1 Pháp được cập nhật mới nhất ngày 2/11/2023. Xin lưu ý với quý khán giả rằng bảng xếp hạng bóng đá Pháp được chuyên mục Thống Kê cập nhật sau mỗi vòng đấu và kết thúc vào cuối mùa giải.

Hiện tại đứng đầu bảng xếp hạng Ligue 1 2023 thuộc về Nice với 22 điểm và hơn gã nhà giàu nước Pháp PSG đúng 1 điểm, đứng vị trí thứ 3, 4,5 lần lượt là Monaco, Lille, Reims. Nằm cuối bảng xếp hạng là nhóm cầm đèn đỏ: Metz, Clermont, Olympique Lyonnais.
Bảng xếp hạng Ligue 1 2023/2024 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Clb | ST | T | H | B | Tg | Th | HS | Đ |
1 |
Olympique Nice Côte d’zur
|
10 | 6 | 4 | 0 | 11 | 4 | +7 | 22 |
2 |
Club PSG
|
10 | 6 | 3 | 1 | 23 | 9 | +14 | 21 |
3 |
Monaco FC
|
10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 14 | +9 | 20 |
4 |
LOSC Lille
|
10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 10 | +4 | 18 |
5 |
Stade de Reims
|
10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 12 | +4 | 17 |
6 |
Brest
|
10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 |
7 |
Nantes
|
10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 |
8 |
Rennes
|
10 | 2 | 6 | 2 | 16 | 13 | +3 | 12 |
9 |
Olympique Marseille
|
9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 |
10 |
Lens
|
10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 |
11 |
Montpellier Hérault Sport Club
|
9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | +4 | 11 |
12 |
Toulouse FC
|
10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 |
13 |
Le Havre Athletic Club
|
10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | -2 | 11 |
14 |
Strasbourg
|
10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 11 |
15 |
Lorient
|
10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 10 |
16 |
Football Club de Metz
|
10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 |
17 |
Clermont Foot 63
|
9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 5 |
18 |
Olympique Lyonnais
|
9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 3 |
Ghi chú:
- ST: Số trận
- T: Thắng
- H: Hòa
- B: Bại
- TG: Bàn thắng
- TH: Bàn thua
- HS: Hiệu số
- Đ: Điểm số